Chào mừng đến với CTM JSC

GOODWAY GMT Series

THÔNG SỐ KỸ THUẬT GMT-2000 GMT-2000S GMT-2000ST
Đường kính quay phôi lớn nhất Ø 660 mm
Đường kính tiện lớn nhất (Trục Phay) Ø 660 mm
Đường kính tiện lớn nhất (Đài dao dưới) N/A Ø 420 mm
Chiều dài tiện lớn nhất 1020/1520 (L1) / 2520 (L2) mm 1520 (L1) / 2520 (L2) mm
Khả năng cấp phôi thanh A: Ø65mm  / B: Ø80mm / C: Ø102 mm
Kích thước mâm cặp (Trục chính 1) A: 8" / B: 10" / C: 12"
Tốc độ trục chính lớn nhất (Trục chính 1) A: 4500 / B: 3800 / C: 3200 vòng/phút
Kích thước mâm cặp (Trục chính 2) N/A A: 8" / B: 10" / C: 10"
Tốc độ trục chính lớn nhất (Trục chính 2) N/A A: 4500 / B: 3800 / C: 3800 vòng/phút
Tốc độ quay lớn nhất (Trục phay) 12.000 vòng/phút
Kích thước cán dao vuông □ 25 mm
Kích thước cán dao tròn Ø 40mm
Công suất động cơ trục chính 1 A: 25 / B: 30 / C: 30 kW
Công suất động cơ trục chính 2 N/A A: 25 / B: 30 / C: 30 kW
Công suất động cơ trục phay S6 - 40% 20.8 kW
Hành trình trục X1 (Trục phay) 615 mm
Hành trình trục Z1 (Trục phay) 1090/1590 (L1) / 2590 (L2) mm 1590 (L1) / 2590 (L2) mm
Hành trình trục X2 (Đài dao dưới) N/A 240 mm
Hành trình trục Z2 (Đài dao dưới) N/A 1400 (L1) / 2400 (L2) mm
Hành trình trục B (Trục phay) 240º (+210º  ~  - 30º)
Hành trình trục Z(Trục 2) N/A 1060/1560 (L1) / 2560 (L2) mm
Hành trình trục Z(Ụ chống tâm) 1060/1560 (L1) / 2560 (L2) mm N/A
Đài dao dưới N/A 9 vị trí
Bộ thay dao tự động 40 / 80 / 120 vị trí
Đường kính dao lớn nhất Ø 90mm
Chiều dài dao lớn nhất 450 mm
Hành trình trục Y ± 150 mm
Trọng lượng máy 14500 kg 16600 kg 20800 kg

*Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo trước.

 Để biết thêm thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ tại đây.

Liên hệ