Trung tâm tiện CNC đa trục
KHẢ NĂNG CÔNG SUẤT |
Khả năng tiện vượt băng máy |
Ø 180 mm |
Khả năng tiện vượt bàn xe dao |
Ø 180 mm |
Đường kính tiện tiêu chuẩn |
Ø 170 mm |
Đường kính tiện lớn nhất |
Ø 180 mm |
Chiều dài tiện lớn nhất |
180 mm |
Kích cỡ mâm cặp thuỷ lực |
Ø 6" |
Khả năng cấp phôi thanh |
Ø 42 mm |
TRỤC C |
Góc chia trục chính nhỏ nhất |
±0.001° |
Độ chính xác động trục C |
±0.002° |
TRỤC X & Z |
Hành trình trục X |
160 mm |
Hành trình trục Z1/Z2 |
210/600 mm |
Dịch chuyển nhanh trục X/Z |
15/36 m/phút |
Tốc độ ăn dao |
1~4800 mm/phút |
Trục vít me bi trục X (Đường kính x bước) |
Ø32x 6 mm |
Trục vít me bi trục Z ( Đường kính x bước) |
Ø32x 12 mm |
BÀN XE DAO ĐỘNG SỐ 1 & SỐ 2 |
Chiều dài chi tiết lớn nhất |
180 mm |
Khả năng trữ dao |
12 vị trí x 2 |
Số dao động có thể lắp được |
12 dao |
Kích thước dao vuông |
Ø20 mm |
Kích thước dao tiện lỗ |
Ø25 mm |
Dải tốc độ quay của dao động |
4000 vòng/phút |
TRỤC Y |
Đường kính tiện lớn nhất |
Ø180 mm |
Chiều dài chi tiết lớn nhất |
180 mm |
Chiều dài hành trình lớn nhất |
60 (±30) mm |
Dịch chuyểnh nhanh trục Y |
10 m/ phút |
Tốc độ ăn dao |
1~4800 mm/phút |
Trục vít me bi trục Y ( Đường kính x bước) |
Ø32x 6 mm |
Áp lực trên cổ trục Y |
855 Kgf |
Liên hệ